LQ 310 - Máy in kim Epson LQ 310 - Loại 24 Kim

Mã SP: LQ 310

Đánh giá: 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 1062

Tình trạng: Còn hàng

Thông số sản phẩm
  • Đại lý phân phối máy in Epson tại Việt Nam: LQ 310 - Máy in kim Epson LQ 310 - Loại 24 Kim; ộ nhớ 128 KB Tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) Độ phân giải 360 x 360 dpi Khổ giấy A4 Khay giấy 80 tờ Cổng kết nối USB 1.1, IEEE 1284 Hộp mực Sử dụng băng mực epson S015569
Xem đầy đủ  
Giá bán: 5.900.000
Giá đã có VAT Bảo hành 12 Tháng
Số lượng:
- +

Icon Giao hàng sau 4 giờ kể từ lúc đặt hàng

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG

  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Tất cả linh kiện đều bảo hành 3 năm
  • Đổi trả nếu lỗi kỹ thuật trong 7 ngày
  • Vệ sinh , cài soft miễn phí trọn đời
  • Utraview hỗ trợ từ xa 5 lần trong 2 tháng đầu

HOTLINE HỖ TRỢ

Chăm sóc khách hàng: 0976.141.086
Tư vấn mua hàng: 0913.084.164
Tư vấn kỹ thuật: 0348.141.678

Đánh giá LQ 310 - Máy in kim Epson LQ 310 - Loại 24 Kim

TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ 310?

Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ 310 thay thế cho dòng máy LQ 300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.

Tốc độ in cực nhanh

Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.

Tuổi thọ cao hơn

Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.

Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản

Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)

Kết nối linh hoạt

Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần

 

MODEL NUMBER LQ-310
Printing Technology  
Print Method Impact dot matrix
Number of Pins in Head 24 pins
Print Direction Bi-direction with logic seeking
Control Code ESC/P2 and IBM PPDS emulation
Print Speed  
High Speed Draft10/12 cpi 347 / 416 cps
Draft10/12/15 cpi 260 / 312 / 390 cps
Draft Condensed17/20 cpi 222 / 260 cps
LQ10/12/15 cpi 86 / 103 / 129 cps
LQ Condensed17/20 cpi 147 / 172 cps
Print Characteristics  
Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
Bitmap Fonts Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
Printable Columns  
Pitch10/12/15/17/20 cpi 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl
Paper Handling  
Paper Path  
Tractor
Rear in, Top out
Manual Insertion
Rear in, Top out
Paper Size LengthWidthThickness
Cut Sheet (Single Sheet)
100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.065 - 0.14mm
(0.0025 - 0.0055")
Cut Sheet (Multi Part)
100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.12 - 0.32mm
(0.0047 - 0.0126")
Envelope (No.6)
92mm
(3.6")
165mm
(6.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")
Envelope (No.10)
105mm
(4.1")
241mm
(9.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)
101.6 - 558.8mm
(4.0 - 22.0")
101.6 - 254.0mm
(4.0 - 10.0")
0.065 - 0.32mm
(0.0025 - 0.0126")
Roll Paper
NA216mm
(8.5")
0.07 - 0.09mm
(0.0028 - 0.0035")
Paper Feeding  
Standard
Friction, Push Tractor
Optional
Roll Paper Holder
Copies Original + 3 copies
Line Spacing 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216")
Input Data Buffer 128KB
Interface  
Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
USB 2.0 Full-Speed
Serial
Ribbon Cartridge  
Standard Fabric Ribbon Cartridge (Black)
Ribbon Life
Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
Acoustic Noise Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)
Reliability  
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) Approx. 20 million lines (Except print head)
Mean Time Between Failure (MTBF) Approx. 10,000 POH (25% Duty)
Print Head Life Approx. 400 million strokes/wire
Control Panel 4 switches and 5 LEDs
Environmental Conditions (Operating)  
Temperature 5 ~ 35°C
Humidty 10 ~ 80% RH
Electrical Specification  
Rated Voltage AC 120V / AC 220 - 240V
Rated Frequency 50Hz - 60Hz
Power Consumption  
Operating
Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)
Sleep Mode
Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)
Auto Off Mode
Approx. 0.5W
Power Off
0W
Printer Driver / Utility  
Operating System Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Utility  
Epson Status Monitor 3
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Epson Printer Setting
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Dimensions and Weight
 alt=

 

 

 

 

 

 

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Viết nhận xét của bạn
LQ 310 - Máy in kim Epson LQ 310 - Loại 24 Kim

LQ 310 - Máy in kim Epson LQ 310 - Loại 24 Kim

Bạn đánh giá về sản phẩm này thế nào? *

Icon Alpha cam kết bảo mật số điện thoại của bạn.

Gửi đánh giá ngay

Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CHUNG
Loại máy in Máy in kim
Khổ giấy A4/A5
Bộ nhớ Bộ nhớ đệm: 128KB
Tốc độ in Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi)
Công nghệ in In kim khổ lớn
Độ phân giải 360 x 360 dpi
Cổng giao tiếp USB/ LPT
Dùng mực Dùng mực: C13S015639
THÔNG TIN KHÁC
Mô tả khác 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao.
Kích thước 362 mm x 275 mm x 154 mm.
Trọng lượng 4,1 Kg
Xuất xứ Chính hãng
Xem thêm cấu hình chi tiết

Tin tức mới nhất

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!